Có 2 kết quả:
传动比 chuán dòng bǐ ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄧˇ • 傳動比 chuán dòng bǐ ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transmission ratio
(2) gear ratio
(2) gear ratio
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transmission ratio
(2) gear ratio
(2) gear ratio
Bình luận 0